*CVCM: BSCKII. Nguyễn Hải Bằng - TK. Nội tổng hợp
Giữa vô vàn kỹ thuật y khoa hiện đại, đo chức năng hô hấp (spirometry) nổi bật như một công cụ đơn giản, an toàn nhưng vô cùng giá trị, giúp các bác sĩ hiểu được “ngôn ngữ của phổi”, từ đó đưa ra chẩn đoán và chiến lược điều trị chính xác hơn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ vì sao kỹ thuật này được xem như "chiếc gương chiếu hậu" của hệ hô hấp, phản ánh trung thực hoạt động sống còn của phổi.
Đo chức năng hô hấp là gì?
Đo chức năng hô hấp là kỹ thuật kiểm tra khả năng thông khí của phổi thông qua việc đo thể tích khí ra vào sau mỗi lần hít thở, đặc biệt là khi người bệnh gắng sức. Kết quả đo phản ánh mức độ tắc nghẽn, hạn chế hay bình thường trong hoạt động hô hấp – từ đó giúp chẩn đoán, theo dõi và lượng giá điều trị cho người bệnh.
Đây là một kỹ thuật không xâm lấn, không gây đau, thực hiện nhanh và phù hợp với nhiều đối tượng, kể cả trẻ em, người lớn tuổi hay người bệnh mãn tính đang điều trị.
Vai trò nổi bật của đo chức năng hô hấp trong thực hành lâm sàng
Công cụ chẩn đoán sớm và chính xác
Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện sớm các bệnh lý phổi, ngay cả khi người bệnh chưa có triệu chứng rõ ràng. Các chỉ số như FEV1 (thể tích khí thở ra trong giây đầu tiên) hay FVC (dung tích sống gắng sức) giúp bác sĩ phân biệt được các dạng rối loạn thông khí: tắc nghẽn (COPD, hen), hạn chế (xơ phổi), hay hỗn hợp.
Theo tiêu chuẩn của Hội Lồng ngực Hoa Kỳ (ATS), chỉ số FEV1/FVC < 70% là dấu hiệu đặc trưng của tắc nghẽn phế quản mạn tính – thường gặp ở người bệnh hút thuốc hoặc sống trong môi trường ô nhiễm.
Theo dõi diễn tiến và đánh giá hiệu quả điều trị
Đối với những người bệnh đã được chẩn đoán bệnh phổi mạn tính, đo chức năng hô hấp giúp theo dõi mức độ tiến triển của bệnh và lượng giá hiệu quả của thuốc điều trị. Đặc biệt, kỹ thuật này còn được sử dụng để kiểm tra mức độ phục hồi phế quản sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản, hỗ trợ điều chỉnh phác đồ phù hợp hơn.
Đánh giá chức năng phổi trước - sau phẫu thuật
Trước khi thực hiện các phẫu thuật lớn, đặc biệt là phẫu thuật tim – lồng ngực – bụng, đo chức năng hô hấp giúp tiên lượng nguy cơ biến chứng hậu phẫu và đảm bảo an toàn cho người bệnh trong suốt quá trình điều trị.
Tầm soát cho nhóm nguy cơ cao
Không chỉ dùng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh, đo chức năng hô hấp còn là công cụ sàng lọc hiệu quả đối với những đối tượng có nguy cơ cao như:
-
Người hút thuốc lá lâu năm;
-
Người làm việc trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc với khói bụi, hóa chất;
-
Người có tiền sử gia đình mắc bệnh hô hấp mạn tính
Chỉ định và chống chỉ định trong đo chức năng hô hấp
Chỉ định thực hiện đo:
-
Có triệu chứng hô hấp kéo dài: ho, khó thở, khò khè, tức ngực;
-
Cần xác định chính xác tình trạng bệnh phổi;
-
Đánh giá trước khi phẫu thuật;
-
Theo dõi tiến triển bệnh hoặc đáp ứng thuốc;
-
Sàng lọc sức khỏe hô hấp định kỳ
Chống chỉ định tạm thời: Dù là một kỹ thuật an toàn, đo chức năng hô hấp vẫn cần trì hoãn hoặc không áp dụng trong một số trường hợp như:
-
Nhiễm trùng hô hấp cấp, lao phổi tiến triển;
-
Ho ra máu không rõ nguyên nhân;
-
Đang đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim;
-
Vừa trải qua phẫu thuật mắt, ngực, bụng;
-
Người bệnh không hợp tác hoặc có rối loạn tâm thần
Quy trình đo – Đơn giản nhưng cần đúng chuẩn
Kỹ thuật này thường được thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên khoa, bởi kỹ thuật viên được đào tạo bài bản. Người bệnh được yêu cầu ngồi thẳng, đeo kẹp mũi và thở theo hướng dẫn trong một thiết bị gọi là phế dung kế.
Quy trình gồm 2 động tác:
-
Hít thở bình thường, sau đó thở ra mạnh để đo dung tích sống;
-
Gắng sức hít sâu – thở mạnh và liên tục ít nhất 6 giây để ghi lại thể tích tối đa
Việc chuẩn bị đúng cách như: không hút thuốc 24 giờ, không dùng thuốc giãn phế quản 6 giờ trước đo, tránh rượu bia, mặc đồ thoải mái… cũng rất quan trọng để kết quả chính xác.
Trong bối cảnh các bệnh hô hấp ngày càng gia tăng do ô nhiễm môi trường, thói quen hút thuốc và lối sống công nghiệp, đo chức năng hô hấp trở thành một kỹ thuật không thể thiếu trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Chẩn đoán sớm, theo dõi chính xác, điều trị kịp thời là ba giá trị cốt lõi mà kỹ thuật này mang lại, giúp người bệnh kiểm soát tốt bệnh hô hấp, đồng thời hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định điều trị tối ưu.
“Chỉ mất vài phút, bạn có thể phát hiện sớm bệnh lý đã âm thầm tấn công lá phổi của mình từ nhiều năm trước. Đừng đợi đến khi thở không ra hơi, mới tìm đến bác sĩ.”
Hãy chủ động đo chức năng hô hấp định kỳ, vì một lá phổi khỏe mạnh là nền tảng của một cuộc sống trọn vẹn.
Thành Tuyên